Characters remaining: 500/500
Translation

phẫu thuật

Academic
Friendly

Từ "phẫu thuật" trong tiếng Việt có nghĩamột môn của y học chuyên trị bệnh bằng cách mổ xẻ. Điều này có nghĩatrong quá trình phẫu thuật, bác sĩ sẽ mở một phần của cơ thể để điều trị các vấn đề sức khỏe, chẳng hạn như loại bỏ khối u, sửa chữa các bộ phận hư hỏng, hoặc cấy ghép các mới.

Cách sử dụng từ "phẫu thuật":
  1. Câu đơn giản:

    • "Bệnh nhân sẽ phải trải qua phẫu thuật để điều trị bệnh."
    • (Câu này nói về việc một người bệnh cần phải thực hiện phẫu thuật để chữa trị bệnh của mình.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Phẫu thuật tim một trong những loại phẫu thuật phức tạp nhất trong y học."
    • (Câu này nói về một loại phẫu thuật đặc biệt, cho thấy rằng không phải tất cả các phẫu thuật đều giống nhau, một số loại phẫu thuật yêu cầu kỹ năng cao hơn.)
Biến thể của từ "phẫu thuật":
  • Phẫu thuật viên: người thực hiện phẫu thuật, thường bác sĩ chuyên khoa.
  • Phẫu thuật nội soi: một phương pháp phẫu thuật ít xâm lấn, bác sĩ sẽ dùng dụng cụ chuyên dụng để thực hiện phẫu thuật thông qua các vết rạch nhỏ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mổ: Từ này thường dùng để chỉ hành động mổ xẻ, nhưng không chuyên sâu như "phẫu thuật". dụ: "Bác sĩ sẽ mổ cho bệnh nhân vào ngày mai."
  • Can thiệp: Có thể dùng khi nói về việc can thiệp y tế, không nhất thiết phải phẫu thuật. dụ: "Bác sĩ quyết định can thiệp để cải thiện tình trạng bệnh nhân."
Từ liên quan:
  • Y học: lĩnh vực nghiên cứu điều trị bệnh tật.
  • Chẩn đoán: quá trình xác định bệnh của bệnh nhân trước khi quyết định cần phẫu thuật hay không.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Trong ngữ cảnh y học, "phẫu thuật" thường được coi một bước quan trọng cần thiết để điều trị, do đó không nên sử dụng từ này một cách tùy tiện.
  1. Một môn của y học chuyên trị bệnh bằng cách mổ xẻ.

Comments and discussion on the word "phẫu thuật"