Từ "phẫu thuật" trong tiếng Việt có nghĩa là một môn của y học chuyên trị bệnh bằng cách mổ xẻ. Điều này có nghĩa là trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ sẽ mở một phần của cơ thể để điều trị các vấn đề sức khỏe, chẳng hạn như loại bỏ khối u, sửa chữa các bộ phận hư hỏng, hoặc cấy ghép các mô mới.
Cách sử dụng từ "phẫu thuật":
"Phẫu thuật tim là một trong những loại phẫu thuật phức tạp nhất trong y học."
(Câu này nói về một loại phẫu thuật đặc biệt, cho thấy rằng không phải tất cả các phẫu thuật đều giống nhau, và một số loại phẫu thuật yêu cầu kỹ năng cao hơn.)
Biến thể của từ "phẫu thuật":
Phẫu thuật viên: Là người thực hiện phẫu thuật, thường là bác sĩ chuyên khoa.
Phẫu thuật nội soi: Là một phương pháp phẫu thuật ít xâm lấn, bác sĩ sẽ dùng dụng cụ chuyên dụng để thực hiện phẫu thuật thông qua các vết rạch nhỏ.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Mổ: Từ này thường dùng để chỉ hành động mổ xẻ, nhưng không chuyên sâu như "phẫu thuật". Ví dụ: "Bác sĩ sẽ mổ cho bệnh nhân vào ngày mai."
Can thiệp: Có thể dùng khi nói về việc can thiệp y tế, không nhất thiết phải là phẫu thuật. Ví dụ: "Bác sĩ quyết định can thiệp để cải thiện tình trạng bệnh nhân."
Từ liên quan:
Lưu ý khi sử dụng: